Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lê lết

Academic
Friendly

Từ "lê lết" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển một cách chậm chạp, không nhấc chân lên khỏi mặt đất. Từ này thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, thể hiện sự lề mề, không mục đích rõ ràng hoặc đang rất mệt mỏi.

Định nghĩa
  • "Lê lết" thường được dùng để diễn tả việc đi lại một cách khó nhọc, chân không nhấc lên khỏi mặt đất. Người hoặc vật có thể "lê lết" mệt mỏi, bệnh tật hoặc thiếu sức lực.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau khi chơi bóng đá cả ngày, tôi cảm thấy mệt mỏi chỉ có thể lê lết về nhà."
    • "Con mèo ốm yếu, chỉ có thể lê lết quanh nhà."
  2. Câu phức tạp:

    • " trời đã tối, nhưng sau một ngày làm việc vất vả, anh ấy vẫn phải lê lết đến bến xe buýt để về nhà."
    • "Khi thấy chị tôi bị cảm, tôi đã rất lo lắng chị ấy chỉ có thể lê lết quanh phòng."
Biến thể của từ
  • Từ "lê lết" có thể xuất hiện dưới dạng động từ hoặc trạng từ. Tuy nhiên, thường được sử dụngdạng động từ với nghĩa chính như đã trình bày.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Một số từ gần giống có thể kể đến như:
    • "": chỉ di chuyển chậm, không cần nhấc chân cao, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa tiêu cực như "lê lết".
    • "Đi lang thang": chỉ việc di chuyển không mục đích, nhưng không nhất thiết phải chậm chạp.
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn viết hay trong các tác phẩm nghệ thuật, "lê lết" có thể được dùng để miêu tả tâm trạng của nhân vật, thể hiện sự mệt mỏi, chán nản hoặc tình trạng khó khăn trong cuộc sống. dụ: - "Giữa đêm khuya, anh ta lê lết trên con đường vắng, tâm hồn nặng trĩu với những suy tư không dứt."

Chú ý
  • Khi sử dụng "lê lết", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể gây cảm giác thương cảm cho người khác. Hãy cân nhắc khi dùng trong các tình huống giao tiếp để tránh làm người khác cảm thấy không thoải mái.
  1. Không nhấc chân lên được khi đi.

Comments and discussion on the word "lê lết"