Từ "lê lết" trong tiếng Việt được sử dụng để miêu tả hành động di chuyển một cách chậm chạp, không nhấc chân lên khỏi mặt đất. Từ này thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, thể hiện sự lề mề, không có mục đích rõ ràng hoặc đang rất mệt mỏi.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Sau khi chơi bóng đá cả ngày, tôi cảm thấy mệt mỏi và chỉ có thể lê lết về nhà."
"Con mèo ốm yếu, chỉ có thể lê lết quanh nhà."
"Dù trời đã tối, nhưng sau một ngày làm việc vất vả, anh ấy vẫn phải lê lết đến bến xe buýt để về nhà."
"Khi thấy chị tôi bị cảm, tôi đã rất lo lắng vì chị ấy chỉ có thể lê lết quanh phòng."
Biến thể của từ
Từ đồng nghĩa và liên quan
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hay trong các tác phẩm nghệ thuật, "lê lết" có thể được dùng để miêu tả tâm trạng của nhân vật, thể hiện sự mệt mỏi, chán nản hoặc tình trạng khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ: - "Giữa đêm khuya, anh ta lê lết trên con đường vắng, tâm hồn nặng trĩu với những suy tư không dứt."
Chú ý
Khi sử dụng "lê lết", bạn cần chú ý tới ngữ cảnh, vì từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và có thể gây cảm giác thương cảm cho người khác. Hãy cân nhắc khi dùng trong các tình huống giao tiếp để tránh làm người khác cảm thấy không thoải mái.